Bước tới nội dung

𐃹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp thời Mycenae

[sửa]

𐃹 U+100F9, 𐃹
LINEAR B IDEOGRAM VESSEL B250
𐃸
[U+100F8]
Linear B Ideograms 𐃺
[U+100FA]

Chữ tượng hình

[sửa]

𐃹

  1. Bình.