𐊃

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lycia[sửa]


𐊃 U+10283, 𐊃
LYCIAN LETTER BH
𐊂
[U+10282]
Lycian 𐊄
[U+10284]

Chữ cái[sửa]

𐊃 (β)

  1. Chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Lycia.