Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Lycian

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Phaistos Disc

Lycian

Carian ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Lycian” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+10280 đến U+1029F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Lyci (Lycian).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+10280 (66176) 𐊀 LYCIAN LETTER A
U+10281 (66177) 𐊁 LYCIAN LETTER E
U+10282 (66178) 𐊂 LYCIAN LETTER B
U+10283 (66179) 𐊃 LYCIAN LETTER BH
U+10284 (66180) 𐊄 LYCIAN LETTER G
U+10285 (66181) 𐊅 LYCIAN LETTER D
U+10286 (66182) 𐊆 LYCIAN LETTER I
U+10287 (66183) 𐊇 LYCIAN LETTER W
U+10288 (66184) 𐊈 LYCIAN LETTER Z
U+10289 (66185) 𐊉 LYCIAN LETTER TH
U+1028A (66186) 𐊊 LYCIAN LETTER J
U+1028B (66187) 𐊋 LYCIAN LETTER K
U+1028C (66188) 𐊌 LYCIAN LETTER Q
U+1028D (66189) 𐊍 LYCIAN LETTER L
U+1028E (66190) 𐊎 LYCIAN LETTER M
U+1028F (66191) 𐊏 LYCIAN LETTER N
U+10290 (66192) 𐊐 LYCIAN LETTER MM
U+10291 (66193) 𐊑 LYCIAN LETTER NN
U+10292 (66194) 𐊒 LYCIAN LETTER U
U+10293 (66195) 𐊓 LYCIAN LETTER P
U+10294 (66196) 𐊔 LYCIAN LETTER KK
U+10295 (66197) 𐊕 LYCIAN LETTER R
U+10296 (66198) 𐊖 LYCIAN LETTER S
U+10297 (66199) 𐊗 LYCIAN LETTER T
U+10298 (66200) 𐊘 LYCIAN LETTER TT
U+10299 (66201) 𐊙 LYCIAN LETTER AN
U+1029A (66202) 𐊚 LYCIAN LETTER EN
U+1029B (66203) 𐊛 LYCIAN LETTER H
U+1029C (66204) 𐊜 LYCIAN LETTER X