𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁
Giao diện
Tiếng Càn-đà-la
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani).
Phó từ
[sửa]𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)
Đọc thêm
[sửa]Tiếng Prakrit Ashoka
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Phạn इदानीम् (idā́nīm). Cùng gốc với tiếng Pali idānī, dāni.
Phó từ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- *𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 𐨀𐨅𐨬 (*idani eva)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Càn-đà-la: 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
- Tiếng Prakrit Niya: 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)
Đọc thêm
[sửa]- Bản mẫu:R:inc-ash:Hultzsch
- Bản mẫu:R:inc:CGMIA
- Turner, Ralph Lilley (1969–1985) “idani”, trong A Comparative Dictionary of the Indo-Aryan Languages [Từ điển đối chiếu các ngôn ngữ Ấn-Arya], London: Oxford University Press, tr. 71
Tiếng Prakrit Niya
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani).
Phó từ
[sửa]𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)
Alternative forms
[sửa]- 𐨀𐨁𐨟𐨣𐨁 (itani)
Further reading
[sửa]- Turner, Ralph Lilley (1969–1985) “idani”, trong A Comparative Dictionary of the Indo-Aryan Languages [Từ điển đối chiếu các ngôn ngữ Ấn-Arya], London: Oxford University Press, tr. 71
Thể loại:
- Mục từ tiếng Càn-đà-la
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Phạn
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Phạn với gốc từ इ
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ với gốc từ *Hi-
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₁i-
- Từ tiếng Càn-đà-la kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Càn-đà-la kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka
- Từ tiếng Càn-đà-la gốc Prakrit Ashoka
- Phó từ tiếng Càn-đà-la
- tiếng Càn-đà-la entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Hiện tại/Tiếng Càn-đà-la
- Mục từ tiếng Prakrit Ashoka
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Phạn
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Phạn với gốc từ इ
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ với gốc từ *Hi-
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Prakrit Ashoka gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₁i-
- Từ tiếng Prakrit Ashoka kế thừa từ tiếng Phạn
- Hiện tại/Tiếng Prakrit Ashoka
- Mục từ tiếng Prakrit Niya
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Phạn
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Phạn với gốc từ इ
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ với gốc từ *Hi-
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *h₁i-
- Từ tiếng Prakrit Niya kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Prakrit Niya kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka
- Từ tiếng Prakrit Niya gốc Prakrit Ashoka
- Phó từ tiếng Prakrit Niya
- tiếng Prakrit Niya entries with incorrect language header
- Hiện tại/Tiếng Prakrit Niya