Bước tới nội dung

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Càn-đà-la

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani).

Phó từ

[sửa]

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)

  1. Bây giờ.
    Đồng nghĩa: 𐨣𐨂 (nu), 𐨀𐨗 (aja), 𐨀𐨯𐨂𐨣 (asuna), 𐨣𐨂𐨣 (nuna), 𐨀𐨅𐨡𐨪𐨱𐨁 (edarahi)

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Prakrit Ashoka

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Phạn इदानीम् (idā́nīm). Cùng gốc với tiếng Pali idānī, dāni.

Phó từ

[sửa]

Bản mẫu:inc-ash-adv

  1. Bây giờ.
    Đồng nghĩa: 𑀅𑀥𑀼𑀦𑀸 (adhunā)

Cách viết khác

[sửa]

Bản mẫu:inc-ash-dial

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • *𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 𐨀𐨅𐨬 (*idani eva)
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 569: invalid value (nil) at index 2 in table for 'concat'.
      • Tiếng Dhivehi: ދެންމެ (den̊me)
      • Tiếng Sinhala: දැන්ම (dænma)

Hậu duệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Prakrit Niya

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Prakrit Ashoka 𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani).

Phó từ

[sửa]

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁 (idani)

  1. Bây giờ.
    Đồng nghĩa: 𐨀𐨱𐨂𐨣𐨆 (ahuno)

Alternative forms

[sửa]

Further reading

[sửa]
  • Turner, Ralph Lilley (1969–1985) “idani”, trong A Comparative Dictionary of the Indo-Aryan Languages [Từ điển đối chiếu các ngôn ngữ Ấn-Arya], London: Oxford University Press, tr. 71