Bước tới nội dung

bây giờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəj˧˧ zə̤ː˨˩ɓəj˧˥ jəː˧˧ɓəj˧˧ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəj˧˥ ɟəː˧˧ɓəj˧˥˧ ɟəː˧˧

Phó từ

[sửa]

bây giờ

  1. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này.
    Bây giờ là tám giờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]