𐬢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Avesta[sửa]


𐬢 U+10B22, 𐬢
AVESTAN LETTER NGE
𐬡
[U+10B21]
Avestan 𐬣
[U+10B23]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

𐬢 (ŋ)

  1. Một chữ cái trong tiếng Avestan, phát âm là “ŋ”.