Bước tới nội dung

𐽹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ

[sửa]

𐽹 U+10F79, 𐽹
OLD UYGHUR LETTER MEM
𐽸
[U+10F78]
Old Uyghur 𐽺
[U+10F7A]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập م‎ (m).

Chữ cái

[sửa]

𐽹

  1. Chữ mem thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.