bảng chữ cái
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ʨɨʔɨ˧˥ kaːj˧˥ | ɓaːŋ˧˩˨ ʨɨ˧˩˨ ka̰ːj˩˧ | ɓaːŋ˨˩˦ ʨɨ˨˩˦ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːŋ˧˩ ʨɨ̰˩˧ kaːj˩˩ | ɓaːŋ˧˩ ʨɨ˧˩ kaːj˩˩ | ɓa̰ːʔŋ˧˩ ʨɨ̰˨˨ ka̰ːj˩˧ |
Danh từ[sửa]
bảng chữ cái
- Tập hợp tất cả các chữ cái có trong một ngôn ngữ, được sắp xếp theo một trật tự nhất định.
- xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
- bảng chữ cái Latin
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Bảng chữ cái, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam