𐾁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐾁 U+10F81, 𐾁
OLD UYGHUR LETTER LESH
𐾀
[U+10F80]
Old Uyghur ◌𐾂
[U+10F82]

Chữ cái[sửa]

𐾁

  1. Chữ lesh thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.