𑃣

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora[sửa]


𑃣 U+110E3, 𑃣
SORA SOMPENG LETTER EEH
𑃢
[U+110E2]
Sora Sompeng 𑃤
[U+110E4]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

𑃣

  1. chữ cái eeh trong bộ chữ Sora Sompeng.

Đồng nghĩa[sửa]