Bước tới nội dung

𑃨

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]

𑃨 U+110E8, 𑃨
SORA SOMPENG LETTER MAE
[unassigned: U+110E9–U+110EF]
𑃧
[U+110E7]
Sora Sompeng 𑃰
[U+110F0]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𑃨

  1. chữ cái mae trong bộ chữ Sora Sompeng.

Đồng nghĩa

[sửa]