𑈝

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Luwati[sửa]



𑈝 U+1121D, 𑈝
KHOJKI LETTER DHA
𑈜
[U+1121C]
Khojki 𑈞
[U+1121E]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʰa/; /dʒa/

Chữ cái[sửa]

𑈝

  1. Chữ dha trong tiếng Luwati.

Tham khảo[sửa]