𑗒

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn[sửa]


𑗒 U+115D2, 𑗒
SIDDHAM SECTION MARK WITH TRIPLE CRESCENTS
𑗑
[U+115D1]
Siddham 𑗓
[U+115D3]

Ký tự[sửa]

𑗒

  1. Một dấu câu dùng để xác định phần cuối của văn bản.

Tham khảo[sửa]