𑚸

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dogri[sửa]

𑚸 U+116B8, 𑚸
TAKRI LETTER ARCHAIC KHA
◌𑚷
[U+116B7]
Takri 𑚹
[U+116B9]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

𑚸

  1. Chữ “kha” cổ trong hệ chữ Takri.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]