Bước tới nội dung

𑣙

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

𑣙 U+118D9, 𑣙
WARANG CITI SMALL LETTER HIYO
𑣘
[U+118D8]
Warang Citi 𑣚
[U+118DA]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𑣙

  1. Chữ Hh trong tiếng Ho.