Bước tới nội dung

𑨀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑨀 U+11A00, 𑨀
ZANABAZAR SQUARE LETTER A
[unassigned: U+119E5–U+119FF]
𑧤
[U+119E4]
Zanabazar Square 𑨁
[U+11A01]

Chữ cái

[sửa]

𑨀

  1. Chữ cái a trong hệ chữ Zanabazar Vuông.