a
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˧ | aː˧˥ | aː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˧˥ | aː˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
a
- Con chữ thứ nhất của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết thường); dùng để thể hiện
- nguyên âm "a".
- nguyên âm "a" ngắn trong "au", "ay".
- nguyên âm "e" ngắn trong "ach", "anh".
- yếu tố thứ hai của một nguyên âm đôi trong "ia" và "ya", ở "uya", "ưa".
- Nông cụ gồm hai lưỡi cắt tra vào cán dài, để cắt cỏ, rạ hay gặt lúa.
- Đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng mét vuông.
Động từ[sửa]
a
Thán từ[sửa]
a
- Từ biểu thị ý hỏi, hơi lấy làm lạ hoặc hơi mỉa mai (dùng ở cuối câu).
- Tiếng thốt ra biểu lộ sự vui mừng, ngạc nhiên hoặc sực nhớ điều gì.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Albani[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
a /ˈa/
- Có phải là.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Anh (nam giới) | [ˈeɪ] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈeɪ] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ə] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ə] |
Anh (nam giới) | [ˈeɪ] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈeɪ] |
Từ đồng âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- mạo từ bất định
- Từ tiếng Anh cổ ān.
- giới từ
- Từ on.
- trợ động từ
- Từ have.
- đại từ nhân xưng
Mạo từ bất định[sửa]
- Một; một (như kiểu); một (nào đó).
- a very cold day — một ngày rất lạnh
- a dozen — một tá
- a few — một ít
- all of a size — tất cả cùng một cỡ
- a Shakespeare — một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
- a Mr Nam — một ông Nam (nào đó)
- Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...
- a cup — cái chén
- a knife — con dao
- a son of the Party — người con của Đảng
- a Vietnamese grammar — cuốn ngữ pháp Việt Nam
Cách dùng[sửa]
Đằng trước nguyên âm, a trở thành an.
Đồng nghĩa[sửa]
- một
- cái
Giới từ[sửa]
- Mỗi, mỗi một.
- twice a week — mỗi tuần hai lần
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Trong, trên, ở, tại, vì, theo, bằng.
- A God’s name. — Nhân danh Thiên Chúa.
- Torn a pieces. — Rách từng mảnh.
- Stand a tiptoe.
- A Sundays. (Shakespeare, Hamlet, IV-v)
- (Từ cổ, nghĩa cổ; + động từ bắt đầu với phụ âm + -ing) Đang
- Jacob, when he was a dying (King James Bible, Hebrews 11-21)
- It was a doing. (William Shakespeare)
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Thuộc, của, ở.
- The name of John a Gaunt.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian).
- What time a day is it? (William Shakespeare, 1 Henry IV, I-ii)
- It's six a clock. (Ben Jonson)
Cách dùng[sửa]
Đằng trước nguyên âm, a trở thành an.
Đồng nghĩa[sửa]
- mỗi
- trong
Trợ động từ[sửa]
a trợ động từ
Đồng nghĩa[sửa]
- -a (thông tục)
Đại từ nhân xưng[sửa]
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nó, anh ấy, ông ấy...; nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...; cái đó, điều đó, con vật đó; chúng nó, chúng, họ.
- a' brushes his hat o' mornings. (William Shakespeare, Much Ado About Nothing, III-ii)
Từ viết tắt[sửa]
a, a.
- Đã được thừa nhận, đã được công nhận, đã được chấp nhận (trên hóa đơn...) (accepted).
- Trước (chỉ thời gian) (tiếng Latinh ante).
- (Ngôn ngữ học) Tích cực, hoạt động (active).
- (Ngôn ngữ học; giáo dục) Tính từ (adjective).
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *aiwi-, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *aiw- (“sức sống”). Cùng gốc với tiếng Saxon cổ eo, tiếng Đức chuẩn cổ io và eo, tiếng Na Uy cổ ei và ey, và tiếng Gothic 𐌰𐌹𐍅𐍃 (aiws, muôn đời).
Phó từ[sửa]
ā /ˈaː/
Tiếng Ba Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Liên từ[sửa]
a
- Còn.
- A ty? — Còn anh thì sao?
- Ty wolisz tabletki, a ja wolę zastrzyki. — Anh thích uống viên còn tôi thích được chích ngừa.
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- mạo từ hạn định
- Từ tiếng Latinh illa.
- giới từ
- Từ tiếng Latinh ad.
Mạo từ hạn định[sửa]
a gc (gđ o, gđ số nhiều os, gc số nhiều as)
- Cái, con, người...
- Lá vem a chuva. — Bắc đầu mưa.
- Ấy, này (người, cái, con...).
- Duy nhất (người, vật...).
Giới từ[sửa]
a
- Đến, tới, về.
- Vamos a Paris! — Hãy đi Paris!
- a você — tới bạn
- Cho đến.
- Cho, với.
- a mim — cho tôi
- a ti — cho bạn
- a ele — cho anh ấy
- a ela — cho cô ấy
- a nós — cho chúng tôi, cho chúng ta
- a vós — cho các bạn
- a eles — cho chúng
- a elas — cho chúng
- Cách (chỉ tầm xa).
- a' onze milhas — cách 11 dặm
- a' vinte metros — cách 20 mét
- a distância — cách xa
- Theo, đối với.
- A mim ele não engana. — Anh ấy không lừa dối tôi được. (Đối với tôi, anh ấy không lừa dối.)
- Ở, tại (chỉ vị trí).
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- Onde vai ele a esta hora? — Anh ấy đi đâu giờ này?
- Vào, nhắm vào, về phía.
Đồng nghĩa[sửa]
- đến
- cho đến
- cho
Từ ghép[sửa]
Thành ngữ[sửa]
- a cavalo: Ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa.
- a convite de: Do được (ai) mời.
- fazer uma visita a: Thăm viếng, đi thăm, đi hỏi thăm.
- pertence a: Thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu.
Đại từ nhân xưng[sửa]
a gc ngôi thứ ba
Cách dùng[sửa]
- a được dùng làm bổ ngữ trực tiếp, còn lhe được dùng làm bổ ngữ gián tiếp, và ela được dùng làm bổ ngữ của giới từ.
- a trở thành hậu tố -la đằng sau những hình thái động từ kết thúc với -r, -s, hay -z (chữ cuối này bị bỏ lướt); các đại từ nos và vos; và phó từ eis.
- a trở thành -na đằng sau âm mũi đôi: -ão, -am [ɐ̃w̃], -õe [õj], -em, và -êm [ẽj].
- Detêm-na como prisioneira. — Họ cầm tù cô ấy.
- Tại Brasil, a đang được thay bằng hình thái chủ cách ela.
- Eu a vi. → Eu vi ela. — Tôi thấy chị.
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]
Giới từ[sửa]
a
- Đến, tới, về.
- Cho đến.
- Cho, với.
- Theo.
- Ở, tại (chỉ vị trí).
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- Vào, nhắm vào, về phía.
Tiếng Catalan[sửa]
Giới từ[sửa]
a
- Đến, tới, về.
- Cho đến.
- Cho, với.
- Theo.
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- Vào, nhắm vào, về phía.
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Giới từ[sửa]
a
- Mỗi.
- Fem rødspætter a 12 kr.
Tiếng Galicia[sửa]
Danh từ[sửa]
a gc
Mạo từ[sửa]
a gc
- Xem o.
Tiếng Hung[sửa]
Mạo từ hạn định[sửa]
a
Tiếng Ireland[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Trợ từ[sửa]
a
- Đứng trước một động từ hô cách.
- A Dhia! — Chúa ơi!
- a dhuine uasail — ngài
- Tar isteach, a Sheáin — Vào đây đi, Seán.
- A amadáin! — Mày!
- Đứng trước một số từ.
- a haon, a dó, a trí... — một, hai, ba...
- Séamas a Dó — James Đệ nhị
- bus a seacht — xe buýt số bảy
- Đứng trước một mệnh đề quan hệ trực tiếp.
- an fear a chuireann síol — anh mà đang gieo
- an síol a chuireann an fear — hạt mà anh gieo
- nuair 'a éirím — lúc tôi thức dạy
- Đứng trước một mệnh đề quan hệ gián tiếp.
- an bord a bhfuil leabhar air — bàn có sách
- an fear a bhfuil a mac ag imeacht — ông có con trai đi xa
- (Dùng với một danh từ trừu tượng) Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.
- A ghéire a labhair sí! — Sao mà chị nói gay gắt thế!
- A fheabhas atá sé! — Điều này hay lắm!
- Đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa.
- síol a chur — gieo
- uisce a ól — uống nước
- Téigh a chodladh. — Đi ngủ đi.
- Đứng trước một danh từ gốc động từ.
- an rud atá sé a scríobh — cái mà anh đang viết
Cách dùng[sửa]
- đứng trước một động từ hô cách; đứng trước một mệnh đề quan hệ trực tiếp; dùng với một danh từ trừu tượng; đứng trước một động từ chưa chia; đứng trước một danh từ gốc động từ
- Từ này gây ra hiện tượng nhược hóa (lenition).
- đứng trước một số từ
- Tiền tố h- được gắn vào những số từ bắt đầu với nguyên âm.
- đứng trước một mệnh đề quan hệ gián tiếp
- Từ này gây ra hiện tượng eclipsis.
Giới từ[sửa]
a
Cách dùng[sửa]
Tính từ sở hữu[sửa]
a
- Của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy...
- a athair agus a mháthair — bố mẹ anh ấy
- Chaill an t-éan a chleití. — Chim mất hết lông.
- Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
- a hathair agus a máthair — bố mẹ chị ấy
- Bhris an mheaig a heiteog. — Chim ác là gẫy cánh.
- Của chúng, của chúng nó, của họ.
- a dtithe — những căn nhà của họ
- a n-ainmneacha — những tên của họ
Cách dùng[sửa]
- của nó, của hắn
- Từ này gây ra hiện tượng nhược hóa (lenition).
- của nó, của cô ấy
- Tiền tố h- được gắn vào những số từ bắt đầu với nguyên âm.
- của chúng
- Từ này gây ra hiện tượng eclipsis.
Đại từ[sửa]
a
- Bất cứ cái gì (mà); tất cả cái gì (mà).
- Sin a bhfuil ann. — Đây chỉ có đó thôi.
- An bhfuair tú a raibh uait? — Anh có mua được những gì muốn mua không?
- Íocfaidh mé as a gceannóidh tú. — Tôi sẽ trả cho những gì anh muốn mua.
Tiếng Latinh[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
a (không biến cách được)
Giới từ[sửa]
a
- Xem ab.
Thán từ[sửa]
a
- Xem ah.
Tham khảo[sửa]
- A Latin Dictionary: Founded on Andrews' Edition of Freund's Latin Dictionary: Revised, Enlarged, and in Great Part Rewritten by Charlton T. Lewis, Ph.D. (L&S). Charlton T. Lewis và Charles Short. Oxford: The Clarendon Press, 1879.
Tiếng Mân Nam[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Thán từ[sửa]
a
Tiếng Oc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
a
- Xem aver.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Paris) | [ɑ] |
Canada (Montréal) | [ɑ] |
Từ tương tự[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
a /a/ ngoại động từ, lối trình bày, ngôi thứ ba
- Xem avoir.
Từ liên hệ[sửa]
Trợ động từ[sửa]
a /a/ trợ động từ, lối trình bày, ngôi thứ ba
- Xem avoir.
Từ liên hệ[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Romana[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ad.
Giới từ[sửa]
a gc
- Của.
- sora a Alexandru — chị của Alexandru
- cartea a mea — sách của tôi
Từ liên hệ[sửa]
Trợ từ[sửa]
a
- Đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa.
- a fi — thì, là; có, tồn tại, ở, sống; trở nên, trở thành; xảy ra, diễn ra; giá...
Trợ động từ[sửa]
a lối trình bày, ngôi thứ ba
- Xem avea.
- A văzut acest film? — Anh/cô ấy có coi phim này chưa?
Cách dùng[sửa]
A thường được dùng thay vì are để tạo ra động từ hoàn thành kép ở ngôi thứ ba số ít.
Tiếng Séc[sửa]
Liên từ[sửa]
a
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Slovak[sửa]
Liên từ[sửa]
a
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ad.
Giới từ[sửa]
a
- Đứng trước một bổ ngữ trực tiếp chỉ đến người, con vật yêu quý, hoặc đối tượng hay nơi được nhân cách hóa; không có nghĩa.
- No visitaron a sus parientes. — Họ đã không đi thăm bố mẹ của họ.
- Lo busca a usted. — Anh ấy đang tìm cho bạn.
- (Đứng trước một bổ ngữ gián tiếp) Cho, với.
- Le regaló unas flores a su novia. — Anh ấy tặng hoa cho bạn gái anh.
- (Dùng để nhấn mạnh) Theo, đối với.
- A mí no me gusta. — Tôi không thích nó. (Đối với tôi, tôi không thích nó.)
- Đến, tới, về.
- El viernes fuimos a la ópera. — Thứ sau chúng ta đã đi nhà hát.
- Cho đến.
- La piscina abre de mayo a septiembre. — Hồ tắm mở cửa từ tháng năm cho đến tháng chín
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- En esta casa se cena a las diez. — Nhà này ăn buổi trưa lúc mười giờ.
- Vào, nhắm vào, về phía.
- El aparcamiento se encuentra a la derecha del edificio. — Nhà đậu xe nằm về tay phải của tòa nhà.
- Hợp nhất hạn chế; đứng trước một bổ ngữ và sau một trong số ít động từ, hoặc đằng trước một số tính từ; không có nghĩa.
- Đứng trước một động từ chưa chia mà ngụ ý sự bắt đầu, y định, sự hoàn thành, sự tiếp tục, hay sự học hỏi.
- Es bueno lavarse las manos antes de empezar a comer. — Nên rửa tay trước khi bắt đầu ăn.
- Giá.
- Las manzanas están de oferta a un euro el kilo. — Họ bán táo mỗi kilô một euro.
- Từng... một, theo từng.
- Ellos entrando despacio, uno a uno. — Họ đang vào tư từ, từng người một.
- Theo cách, bằng cách.
- Hicimos toda la ruta a pie. — Chúng ta đã đi bộ từ đầu đến đuôi bằng chân mình.
- (+ que) Tỏ ra sự đánh cuộc hay sự thách thức.
- ¡A que no te atreves! — Tôi đánh cuộc rằng bạn không giám!
- (Đứng trước một động từ chưa chia) Nếu trường hợp, hễ trường hợp.
- a decir verdad — hễ nói đúng
- Xem por.
- a instancias mías
- Xem según.
- 'a la moda — theo mẫu
- Hãy, nên, đi.
- ¡A la cama! — Vào giường đi!
Đồng nghĩa[sửa]
- á (cũ)
- cho
- đến
- vào, nhắm vào
- nếu trường hợp
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
a | aes |
a gc
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Thán từ[sửa]
a
Trợ từ[sửa]
a
- Dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của động từ.
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Giới từ[sửa]
a
- Đến, tới, về.
- Cho đến.
- Cho, với.
- Theo, đối với.
- Ở, tại (chỉ vị trí).
- Vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian).
- Vào, nhắm vào, về phía.
Cách dùng[sửa]
- theo
- Có thể đứng trước bổ ngữ trực tiếp, phần lớn để tránh nhầm lẫn khi nó, chủ ngữ, hay cả hai bị đổi chỗ, hoặc là để nhấn mạnh:
- A me non importa. — Kệ. (Đối với tôi không quan trọng.)
- A lei non piace, ma a lui piace molto. — Chị ấy không thích nó, nhưng anh ấy thích nó vô cùng.
Từ ghép[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Albani
- Phó từ
- Mục từ tiếng Anh
- Mạo từ bất định
- Giới từ
- Trợ động từ
- Đại từ nhân xưng
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Liên từ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mạo từ hạn định
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Galicia
- Mạo từ
- Mục từ tiếng Hung
- Mục từ tiếng Ireland
- Trợ từ
- Tính từ sở hữu
- Đại từ
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Oc
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Romana
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Albani
- Mạo từ tiếng Anh
- Giới từ tiếng Anh
- Trợ động từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh cổ
- Liên từ tiếng Ba Lan
- Mạo từ hạn định tiếng Bồ Đào Nha
- Giới từ tiếng Bồ Đào Nha
- Đại từ nhân xưng tiếng Bồ Đào Nha
- Giới từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Giới từ tiếng Catalan
- Giới từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Galicia
- Mạo từ tiếng Galicia
- Mạo từ tiếng Hung
- Trợ từ tiếng Ireland
- Giới từ tiếng Ireland
- Tính từ tiếng Ireland
- Đại từ tiếng Ireland
- Danh từ tiếng Latinh
- Giới từ tiếng Latinh
- Thán từ tiếng Latinh
- Thán từ tiếng Mân Nam
- Ngoại động từ tiếng Pháp
- Trợ động từ tiếng Pháp
- Giới từ tiếng Romana
- Trợ từ tiếng Romana
- Trợ động từ tiếng Romana
- Liên từ tiếng Séc
- Liên từ tiếng Slovak
- Giới từ tiếng Tây Ban Nha
- Thán từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Trợ từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Giới từ tiếng Ý