Bước tới nội dung

𑩟

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩟 U+11A5F, 𑩟
SOYOMBO LETTER GHA
𑩞
[U+11A5E]
Soyombo 𑩠
[U+11A60]

Chữ cái

[sửa]

𑩟

  1. Chữ cái gha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]