Bước tới nội dung

𑩠

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩠 U+11A60, 𑩠
SOYOMBO LETTER NGA
𑩟
[U+11A5F]
Soyombo 𑩡
[U+11A61]

Chữ cái

[sửa]

𑩠

  1. Chữ cái nga trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]