Bước tới nội dung

𑩨

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩨 U+11A68, 𑩨
SOYOMBO LETTER DDA
𑩧
[U+11A67]
Soyombo 𑩩
[U+11A69]

Chữ cái

[sửa]

𑩨

  1. Chữ cái dda trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]