Bước tới nội dung

𑩩

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩩 U+11A69, 𑩩
SOYOMBO LETTER DDHA
𑩨
[U+11A68]
Soyombo 𑩪
[U+11A6A]

Chữ cái

[sửa]

𑩩

  1. Chữ cái ddha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]