Bước tới nội dung

𑩪

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩪 U+11A6A, 𑩪
SOYOMBO LETTER NNA
𑩩
[U+11A69]
Soyombo 𑩫
[U+11A6B]

Chữ cái

[sửa]

𑩪

  1. Chữ cái nna trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]