Bước tới nội dung

𑩬

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩬 U+11A6C, 𑩬
SOYOMBO LETTER THA
𑩫
[U+11A6B]
Soyombo 𑩭
[U+11A6D]

Chữ cái

[sửa]

𑩬

  1. Chữ cái tha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]