Bước tới nội dung

𑩯

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩯 U+11A6F, 𑩯
SOYOMBO LETTER NA
𑩮
[U+11A6E]
Soyombo 𑩰
[U+11A70]

Chữ cái

[sửa]

𑩯

  1. Chữ cái na trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]