na
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Danh từ
na
- Cây ăn quả, vỏ quả có nhiều mắt, thịt quả trắng, mềm, ngọt, hạt màu đen. Tên khoa học là Annona squamosa.
- Quả của cây này.
- Na mở mắt (sắp chín, kẽ giữa các mắt mở rộng ra).
- Răng đen hạt na.
Đồng nghĩa
Dịch
- cây
- Tiếng Pháp: attier gđ, pommier cannelle gđ
- quả
Từ liên hệ
Động từ
na
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “na”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổ nā.
Phó từ
na (không so sánh được)
- (Thông tục) Không.
Thán từ
na
Tham khảo
- The New Geordie Dictionary, Frank Graham, 1987, ISBN 0946928118.
- A Dictionary of North East Dialect, Bill Griffiths, 2005, NXB Đại học Northumbria, ISBN 1904794165.
Tiếng Anh cổ
[sửa]Từ nguyên
Phó từ
nā
Liên từ
nā
Đồng nghĩa
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
Từ rút gọn
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
Từ rút gọn
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /na/
Thán từ
na!
Từ dẫn xuất
Tiếng Galicia
[sửa]Từ nguyên
- từ rút gọn
- Từ en (“trong”) + a (“(mạo từ gc số ít)”).
- đại từ
- Từ a.
Từ rút gọn
Đại từ
na gc đối cách
- Xem a
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /naː/
| [naː] |
Giới từ
na
- Sau, sau khi.
- Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau.
- Theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc).
Trái nghĩa
Tính từ
na (không biến, cấp so sánh nader, cấp cao nhất naast)
Ghi chú sử dụng
Cấp so sánh và cao cấp của tính từ càng ngày càng giống các tính từ riêng.
Từ dẫn xuất
Tiếng Hungary
[sửa]- IPA: /ˈnɒ/
Thán từ
na
Từ dẫn xuất
Tiếng Latinh
[sửa]Động từ
nā
- Mệnh lệnh số ít của no (“hãy bơi”)
Tiếng Lojban
[sửa]cmavo
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
na
Tham khảo
- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Mongghul
[sửa]Danh từ
na
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]na
- (Rơlơm) ná.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]na
- ná.
- Dơi lĕ, may ndjôt an na jêh ri hăr.
- Được, anh xách cho tôi cái ná và tên.
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
na
- (Mường Bi) quả na.
Tính từ
na
- (Mường Bi) choai.
Tham khảo
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
na
Tham khảo
Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /na/
Từ nguyên
Từ tiếng Slav nguyên thủy *na, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂neh₃.
Giới từ
na
Tiếng Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
Có lẽ từ -n (“(đối cách)”).
Giới từ
na
Ghi chú sử dụng
Được sử dụng trên Internet. Không nên sử dụng trong một số trường hợp: số (unu), trợ từ (iom, ties), chữ cái (J), tên sách, và lời trích dẫn.
Tiếng Sán Chay
[sửa]Tính từ
na
- dày.
Tham khảo
- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /na/
| [na] |
Giới từ
na
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [naː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [naː˦˥]
Tính từ
na
Tham khảo
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
Từ rút gọn
na
Tiếng Xinh Mun
[sửa]Danh từ
[sửa]na
- lá.
Tham khảo
[sửa]- Edmondson, Jerold A. (2010). "The Kháng language of Vietnam in comparison to Ksingmul (Xinh-mun)" (PDF).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Khẩu ngữ
- vi:Trái cây
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Từ thông tục
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Asturias
- Từ rút gọn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Galicia
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Giới từ
- Giới từ tiếng Hà Lan
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ
- Tính từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Lojban
- cmavo
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mangas
- Danh từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mongghul
- Danh từ tiếng Mongghul
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng M'Nông Trung
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Tính từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
- Từ mới
- Mục từ tiếng Sán Chay
- Tính từ tiếng Sán Chay
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ cũ
- Mục từ tiếng Xinh Mun
- Danh từ tiếng Xinh Mun
- Mục từ tiếng Xinh Mun có chữ viết không chuẩn
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh cổ
- Liên từ tiếng Anh cổ
- Từ rút gọn tiếng Asturias
- Giới từ tiếng Ba Lan
- Thán từ tiếng Đức
- Thán từ tiếng Hungary
- Động từ tiếng Latinh
- Giới từ Quốc tế ngữ
- Giới từ tiếng Séc
- Từ rút gọn tiếng Tây Ban Nha
