Bước tới nội dung

𑩲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩲 U+11A72, 𑩲
SOYOMBO LETTER BA
𑩱
[U+11A71]
Soyombo 𑩳
[U+11A73]

Chữ cái

[sửa]

𑩲

  1. Chữ cái ba trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]