Bước tới nội dung

𑩱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩱 U+11A71, 𑩱
SOYOMBO LETTER PHA
𑩰
[U+11A70]
Soyombo 𑩲
[U+11A72]

Chữ cái

[sửa]

𑩱

  1. Chữ cái pha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]