Bước tới nội dung

𑩵

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩵 U+11A75, 𑩵
SOYOMBO LETTER TSA
𑩴
[U+11A74]
Soyombo 𑩶
[U+11A76]

Chữ cái

[sửa]

𑩵

  1. Chữ cái tsa trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]