Bước tới nội dung

𑩶

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩶 U+11A76, 𑩶
SOYOMBO LETTER TSHA
𑩵
[U+11A75]
Soyombo 𑩷
[U+11A77]

Chữ cái

[sửa]

𑩶

  1. Chữ cái tsha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]