Bước tới nội dung

𑩷

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩷 U+11A77, 𑩷
SOYOMBO LETTER DZA
𑩶
[U+11A76]
Soyombo 𑩸
[U+11A78]

Chữ cái

[sửa]

𑩷

  1. Chữ cái dza trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]