Bước tới nội dung

𑩿

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩿 U+11A7F, 𑩿
SOYOMBO LETTER SHA
𑩾
[U+11A7E]
Soyombo 𑪀
[U+11A80]

Chữ cái

[sửa]

𑩿

  1. Chữ cái sha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]