Bước tới nội dung

𑩾

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑩾 U+11A7E, 𑩾
SOYOMBO LETTER VA
𑩽
[U+11A7D]
Soyombo 𑩿
[U+11A7F]

Chữ cái

[sửa]

𑩾

  1. Chữ cái va trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]