Bước tới nội dung

𑪂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

𑪂 U+11A82, 𑪂
SOYOMBO LETTER HA
𑪁
[U+11A81]
Soyombo 𑪃
[U+11A83]

Chữ cái

[sửa]

𑪂

  1. Chữ cái ha trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]