ha
Giao diện
Tiếng Anh
Thán từ
ha
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).
Nội động từ
ha nội động từ
Thành ngữ
- to hum and ha: Xem Hum
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ha”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Cách phát âm
Số từ
ha
- một.
Tham khảo
Tiếng Gia Rai
[sửa]Đại từ
ha
- Dùng khi nói với người nhà (ít tuổi hoặc có vị thế xã hội thấp hơn mình), không phân biệt nam/nữ.
Tham khảo
- Hồ Trần Ngọc Oanh (2012) Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt).
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]ha
- (Rơlơm) lá.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a/
Thán từ
ha /a/
Danh từ
ha gđ kđ /a/
- Tiếng à.
- Pousser un ha — thốt ra một tiếng à
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ha”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
ha
Đồng nghĩa
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Số từ
ha
- năm.
- phà mứ mí ha nịu
- bàn tay có năm ngón.
Tham khảo
Tiếng Ten'edn
[sửa]Danh từ
[sửa]ha
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Ten'edn tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chăm Tây
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Số tiếng Chăm Tây
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Đại từ tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Thán từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Danh từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Số tiếng Tay Dọ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Ten'edn
- Danh từ tiếng Ten'edn
