Bước tới nội dung

𑪑

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑪑 U+11A91, 𑪑
SOYOMBO FINAL CONSONANT SIGN R
𑪐
[U+11A90]
Soyombo 𑪒
[U+11A92]

Ký tự

[sửa]

𑪑

  1. Phụ âm ghép “r” trong hệ chữ Soyombo.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Ký tự này được sử dụng để ghép với các nguyên âm.