Bước tới nội dung

𑪔

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑪔 U+11A94, 𑪔
SOYOMBO FINAL CONSONANT SIGN S
𑪓
[U+11A93]
Soyombo 𑪕
[U+11A95]

Ký tự

[sửa]

𑪔

  1. Phụ âm ghép “s” trong hệ chữ Soyombo.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Ký tự này được sử dụng để ghép với các nguyên âm.