𖠂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bamum cổ[sửa]


𖠂 U+16802, 𖠂
BAMUM LETTER PHASE-A PON MFON PIPAEMGBIEE
𖠁
[U+16801]
Bamum Supplement 𖠃
[U+16803]

Từ nguyên[sửa]

Một chữ trong hệ chữ viết Bamum thế hệ A (thế hệ đầu tiên), tạo ra năm 1896–1897.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔn mfɔn pipǝmgbie/

Chữ cái[sửa]

𖠂

  1. Một chữ trong hệ chữ viết Bamum thế hệ A, phát âm là pon mfon pipaemgbiee.

Tham khảo[sửa]