Bước tới nội dung

𖢋

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bamum cổ

[sửa]

𖢋 U+1688B, 𖢋
BAMUM LETTER PHASE-B NSEN
𖢊
[U+1688A]
Bamum Supplement 𖢌
[U+1688C]

Từ nguyên

[sửa]

Một chữ trong hệ chữ viết Bamum thế hệ B, tạo ra năm 1899–1900, hệ chữ viết được đơn giản hóa lần đầu.

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

𖢋

  1. Một chữ trong hệ chữ viết Bamum thế hệ B, phát âm là nsen.

Tham khảo

[sửa]