Bước tới nội dung

𝅝

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]



𝅝 U+1D15D, 𝅝
MUSICAL SYMBOL WHOLE NOTE
𝅜
[U+1D15C]
Musical Symbols 𝅗𝅥
[U+1D15E]

Ký tự

[sửa]

𝅝

  1. Nốt tròn.