𝅗𝅥

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



𝅗𝅥 U+1D15E, 𝅗𝅥
MUSICAL SYMBOL HALF NOTE
Thành phần:𝅗 [U+1D157] + ◌𝅥 [U+1D165]
𝅝
[U+1D15D]
Musical Symbols 𝅘𝅥
[U+1D15F]

Ký tự[sửa]

𝅗𝅥

  1. Nốt trắng.