𝘢

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

𝘢 U+1D622, 𝘢
MATHEMATICAL SANS-SERIF ITALIC SMALL A
𝘡
[U+1D621]
Mathematical Alphanumeric Symbols 𝘣
[U+1D623]

Mô tả[sửa]

Chữ “a” ở dạng nghiêng, thiết kế theo font sans-serif.

Ký tự[sửa]

𝘢

  1. Chữ a nghiêng, thiết kế theo font sans-serif. Chưa rõ công dụng.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Ký tự này chỉ nên được sử dụng trong toán học, khi cần dùng văn bản dưới dạng thuần nhưng vẫn cần định dạng trong một số trường hợp, khi ý nghĩa toán học của nó phụ thuộc vào dạng của ký tự.