𞅃

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Xanh[sửa]


𞅃 U+1E143, 𞅃
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT THREE
𞅂
[U+1E142]
Nyiakeng Puachue Hmong 𞅄
[U+1E144]

Số từ[sửa]

𞅃

  1. Số 3 trong hệ chữ Nyiakeng Puachue Hmong.

Tiếng Mông Trắng[sửa]

Số từ[sửa]

𞅃

  1. Số 3 trong hệ chữ Nyiakeng Puachue Hmong.