Bản mẫu:kan-conj-u
Giao diện
Bảng chia động từ của {{{1}}}ು
phân từ phó từ | phân từ tính từ | dạng không giới hạn khác | dạng ý chí | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
phân từ phó từ hiện tại | {{{1}}}ುತ್ತ | phân từ tính từ phi quá khứ | {{{1}}}ುವ | nguyên mẫu | {{{1}}}ಲು ({{{1}}}lu) | mệnh lệnh số ít | {{{1}}}ು | dạng suihortative | {{{1}}}ುವೆ | ||
phân từ phó từ quá khứ | {{{2}}} | phân từ tính từ quá khứ | {{{3}}} | dat. nguyên mẫu | {{{1}}}ಲಿಕ್ಕೆ ({{{1}}}likke) | mệnh lệnh số nhiều | {{{1}}}ಿರಿ | dạng cầu khiến loại I | {{{1}}}ೋಣ | ||
phân từ phó từ phủ định | {{{1}}}ದೆ ({{{1}}}de) | phân từ tính từ phủ định | {{{1}}}ದ ({{{1}}}da) | dạng điều kiện | {{{3}}}ರೆ ({{{3}}}re) | mong mỏi | {{{1}}}ಲಿ ({{{1}}}li) | dạng cầu khiến loại II | {{{1}}}ುವಾ | ||
thì/tính khiếm khuyết | số ít | số nhiều | |||||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba giống đực | ngôi thứ ba giống cái | ngôi thứ ba giống trung | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba giống đực/cái | ngôi thứ ba giống trung | |||
ನಾನು | ನೀನು | ಅವನು | ಅವಳು | ಅದು | ನಾವು | ನೀವು | ಅವರು | ಅವು | |||
hiện tại (phi quá khứ) | {{{1}}}ುತ್ತೇನೆ | {{{1}}}ುತ್ತೀಯೆ {{{1}}}ುತ್ತೀ |
{{{1}}}ುತ್ತಾನೆ | {{{1}}}ುತ್ತಾಳೆ | {{{1}}}ುತ್ತದೆ | {{{1}}}ುತ್ತೇವೆ | {{{1}}}ುತ್ತೀರಿ | {{{1}}}ುತ್ತಾರೆ | {{{1}}}ುತ್ತವೆ | ||
quá khứ | {{{3}}}ೆನು {{{3}}}ೆ |
{{{3}}}ೆ {{{3}}}ಿ |
{{{3}}}ನು ({{{3}}}nu) {{{3}}} |
{{{3}}}ಳು ({{{3}}}ḷu) | {{{2}}}ತು ({{{2}}}tu) | {{{3}}}ೆವು | {{{3}}}ಿರಿ | {{{3}}}ರು ({{{3}}}ru) | {{{3}}}ುವು | ||
tương lai | {{{1}}}ುವೆನು {{{1}}}ುವೆ |
{{{1}}}ುವೆ {{{1}}}ುವಿ |
{{{1}}}ುವನು {{{1}}}ುವ |
{{{1}}}ುವಳು | {{{1}}}ುವುದು | {{{1}}}ುವೆವು | {{{1}}}ುವಿರಿ | {{{1}}}ುವರು | {{{1}}}ುವುವು | ||
phủ định | {{{1}}}ೆನು | {{{1}}}ೆ | {{{1}}}ನು ({{{1}}}nu) | {{{1}}}ಳು ({{{1}}}ḷu) | {{{1}}}ದು ({{{1}}}du) | {{{1}}}ೆವು | {{{1}}}ರಿ ({{{1}}}ri) | {{{1}}}ರು ({{{1}}}ru) | {{{1}}}ವು ({{{1}}}vu) | ||
ngẫu nhiên | {{{2}}}ಯೇನು ({{{2}}}yēnu) | {{{3}}}ೀಯೆ | {{{1}}}ಿಯಾನು | {{{1}}}ಿಯಾಳು | {{{1}}}ೀತು | {{{1}}}ಿಯೇವು | {{{1}}}ೀರಿ | {{{1}}}ಿಯಾರು | {{{1}}}ಿಯಾವು |