dative

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

dative ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) vị cách, tặng cách.

Danh từ[sửa]

dative (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Vị cách, tặng cách.

Tham khảo[sửa]