dative
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdeɪ.tɪv/
Tính từ
dative ( không so sánh được)
Danh từ
dative (không đếm được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dative”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)