Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:Mười hai con giáp/my

Từ điển mở Wiktionary

(Mười hai con giáp) တရုတ်ဆယ့်နှစ်ရာသီခွင် (ta.ruthcai.hnacrasihkwang): ကြွက် (krwak, ), နွား (nwa:, Sửu), ကျား (kya:, Dần), ယုန် (yun, Mão), နဂါး (na.ga:, Thìn), မြွေ (mrwe, Tỵ), မြင်း (mrang:, Ngọ), ဆိတ် (hcit, Mùi), မျောက် (myauk, Thân), ကြက် (krak, Dậu), ခွေး (hkwe:, Tuất), ဝက် (wak, Hợi) (Thể loại: Mười hai con giáp/Tiếng Miến Điện)


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


Danh sách này liệt kê các tên Mười hai con giáp trong tiếng Miến Điện.

Cách sử dụng:

* {{list:Mười hai con giáp/my}}