Bản mẫu:list:Mười hai con giáp/my
Giao diện
(Mười hai con giáp) တရုတ်ဆယ့်နှစ်ရာသီခွင် (ta.ruthcai.hnacrasihkwang): ကြွက် (krwak, “Tý”), နွား (nwa:, “Sửu”), ကျား (kya:, “Dần”), ယုန် (yun, “Mão”), နဂါး (na.ga:, “Thìn”), မြွေ (mrwe, “Tỵ”), မြင်း (mrang:, “Ngọ”), ဆိတ် (hcit, “Mùi”), မျောက် (myauk, “Thân”), ကြက် (krak, “Dậu”), ခွေး (hkwe:, “Tuất”), ဝက် (wak, “Hợi”) (Thể loại: Mười hai con giáp/Tiếng Miến Điện)
Danh sách này liệt kê các tên Mười hai con giáp trong tiếng Miến Điện.
Cách sử dụng:
* {{list:Mười hai con giáp/my}}