Bước tới nội dung

ခွေး

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]
ခွေး Chó

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ခွေး (hkwe:)

  1. Chó

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • ခွေး”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net
  • Nishi, Y. (1999). Old Burmese: toward the history of Burmese. Bulletin of the National Museum of Ethnology, 23(3), 659-692.