Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:compass points/km

Từ điển mở Wiktionary

(các hướng của la bàn)

ពាយ័ព្យ (piəyŏəp) ជើង (cəəng)
ឧត្តរ (ʼŏttâr)
ឦសាន (ʼeisan)
លិច (lɨc)
បស្ចិម (bɑhcəm)
កើត (kaət)
បូព៌ា (boព៌ា)
និរតី (nitəy) ត្បូង (tboung)
ទក្សិណ (tŭəksən)
អាគ្នេយ៍ (ʼaknéy៍)

Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


This is a list of compass points in the tiếng Khmer language.

Cách sử dụng:

* {{list:compass points/km}}