Bản mẫu:vie-pron/Từ 2

Từ điển mở Wiktionary

˧˧

  • {{vie-pron/Từ 2|Việt}}iɜt˨˩
  • {{vie-pron/Từ 2|ngược}}ŋɨɜk˨˩
  • {{vie-pron/Từ 2|nghiêng}}ŋiɜŋ˧˧

Tham số

kiểu
Giọng nói.
1
Từ.
kiểu
HN Hà Nội
V Vinh
TC Thanh Chương
HT Hà Tĩnh
H Huế
SG Sài Gòn