Bước tới nội dung

Bản mẫu:zho-dial-map/冰淇淋

Từ điển mở Wiktionary

Bản đồ các phương ngữ tiếng Trung Quốc tương đương cho 冰淇淋 (kem, cà rem)

Lưu ý: Bản đồ này có thể không được hỗ trợ tốt trên thiết bị di động. Vui lòng xem trang này trên máy tính.