Buddha Day
Giao diện
Danh từ
[sửa]- (Phật giáo) ngày Lễ Phật Đản (ngày kỷ niệm Đức Phật đản sinh, thành đạo, và nhập Niết-bàn)
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Lễ Phật Đản, kỷ niệm ngày đản sinh, thành đạo và nhập Niết-bàn của Đức Phật
|
Thể loại:
- Danh từ
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- tiếng Quan Thoại terms with non-redundant manual script codes
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Yêu cầu xem xét lại bản dịch của tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Nepal
- Từ có bản dịch tiếng Sinhala
- tiếng Sinhala terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Từ có bản dịch tiếng Việt
- en:Buddhism