Bước tới nội dung

Buddha Day

Từ điển mở Wiktionary

Danh từ

[sửa]
  1. (Phật giáo) ngày Lễ Phật Đản (ngày kỷ niệm Đức Phật đản sinh, thành đạo, và nhập Niết-bàn)

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]